His reciprocation of kindness was heartfelt.
Dịch: Sự đáp lại lòng tốt của anh ấy thật chân thành.
The reciprocation of favors strengthened their friendship.
Dịch: Việc đáp lại ân huệ đã củng cố tình bạn của họ.
sự báo thù
sự trả lại
sự tương hỗ
đáp lại
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
nhấn mạnh
Lễ di quan
xúc xích Ý
kỷ luật
việt quất
liên quan đến sức khỏe
ra lệnh, truyền đạt
môn thể thao cưỡi ngựa biểu diễn