The acknowledgment of their efforts was appreciated.
Dịch: Sự công nhận những nỗ lực của họ được trân trọng.
She wrote an acknowledgment in her book.
Dịch: Cô ấy đã viết một lời ghi nhận trong cuốn sách của mình.
sự công nhận
sự thừa nhận
công nhận
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
sự ấp trứng
các dòng doanh thu bổ sung
phương án điều trị
giấc mơ
người tu hành theo Phật giáo
Bên cạnh ta
chất kết dính
súp làm đẹp tự nhiên