The company has a plan for dealing with critical incidents.
Dịch: Công ty có một kế hoạch để đối phó với các sự cố nghiêm trọng.
The critical incident team was activated immediately.
Dịch: Đội xử lý sự cố nghiêm trọng đã được kích hoạt ngay lập tức.
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.