Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
academic performance classification
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk pərˈfɔːr.məns ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
Phân loại hiệu suất học tập
verb phrase
React too slowly
/riˈækt tuː ˈsloʊli/
phản ứng không kịp
noun
farming zone
/ˈfɑːrmɪŋ zoʊn/
khu vực nông nghiệp
noun
Lithotripsy
/ˈlɪθəˌtrɪpsi/
Tán sỏi
noun
showman
/ˈʃoʊmən/
người biểu diễn, người tổ chức các buổi trình diễn