The fighting lasted for hours.
Dịch: Cuộc chiến đã kéo dài hàng giờ.
He was known for his fighting spirit.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với tinh thần chiến đấu.
They engaged in a fierce fighting.
Dịch: Họ đã tham gia vào một cuộc chiến ác liệt.
cuộc đấu tranh
trận chiến
xung đột
cuộc chiến
chiến đấu
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
suy luận xã hội
từ tính
Sốc nhiệt
đất, miền đất
Chi tiêu nội địa
bảng tính
Cơ hội phát triển
Sự cá cược