Compartmentalization of information is crucial for security.
Dịch: Việc chia sẻ thông tin có chọn lọc là rất quan trọng đối với an ninh.
The company uses compartmentalization to prevent leaks.
Dịch: Công ty sử dụng sự phân vùng để ngăn chặn rò rỉ.
Sự phân đoạn
Sự tách rời
Sự cô lập
chia ngăn, phân vùng
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân
Thông tin người thụ hưởng
du lịch nhanh gọn nhẹ
ném vào tường
rực rỡ nhất, chói lọi nhất
cây cầu
thuộc về lịch sử; mang tính lịch sử
Ngày giỗ