The lack of funding was a significant impediment to the project's success.
Dịch: Thiếu hụt tài chính là một trở ngại lớn đối với sự thành công của dự án.
Her injury was an impediment to her performance in the competition.
Dịch: Chấn thương của cô ấy là một trở ngại cho hiệu suất của cô trong cuộc thi.
nghiên cứu về âm thanh, âm nhạc và các yếu tố âm học trong các lĩnh vực như văn hóa, nghệ thuật và xã hội