The interdiction of certain substances is necessary for public safety.
Dịch: Sự cấm đoán một số chất là cần thiết cho an toàn công cộng.
The government issued an interdiction on the sale of fireworks.
Dịch: Chính phủ đã ban hành lệnh cấm bán pháo.
sự cấm
lệnh cấm
cấm đoán
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
sổ điện thoại
Cắt ngang thớ gỗ
trái phiếu chính phủ
góc
bí ẩn, khó hiểu
Phim có ngân sách thấp
định hướng tương lai
ngai vàng Vương quốc Anh