The company offered indemnity for the damages caused.
Dịch: Công ty đã đề nghị bồi thường cho những thiệt hại gây ra.
He received indemnity for his injuries from the accident.
Dịch: Anh ấy đã nhận được sự bồi thường cho những chấn thương do tai nạn.
sự bồi thường
sự đền bù
bồi thường
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Diện trang phục
phòng điều khiển
sự thô lỗ
ám ảnh
đứng dở dở dội
kế sinh nhai lương thiện
cơ sở lưu trữ
Chữ hình tượng (thường dùng trong văn hóa Ai Cập cổ đại)