Her calmness in the face of adversity was inspiring.
Dịch: Sự bình tĩnh của cô ấy trong nghịch cảnh thật đáng ngưỡng mộ.
He spoke with a calmness that put everyone at ease.
Dịch: Anh ấy nói với sự bình tĩnh khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
sự thanh thản
sự yên bình
sự bình tĩnh
làm dịu
12/09/2025
/wiːk/
Công ty công nghệ
động lực
gấp giấy
Cơ quan giúp việc
mong muốn, cần thiết
cổ phần cạnh tranh
Thần tài
kiểm tra sức khỏe định kỳ