The rodeo was an exciting event that attracted many spectators.
Dịch: Buổi rodeo là một sự kiện thú vị thu hút nhiều khán giả.
He trained hard for the rodeo competition.
Dịch: Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi rodeo.
buổi biểu diễn rodeo
cưỡi bò tót
chú hề rodeo
cưỡi ngựa trong rodeo
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Prom cuối cấp
ngắn gọn
thương hiệu quốc tế
trận chiến
quảng cáo sức khỏe
phương pháp làm đẹp tự nhiên
đoạn trũng thấp
sinh viên tài chính