I hope to travel to Vietnam someday soon.
Dịch: Tôi hy vọng sẽ đến Việt Nam sớm muộn.
She believes that she will find a job someday soon.
Dịch: Cô ấy tin rằng sẽ tìm được việc làm sớm muộn.
cuối cùng
trong tương lai gần
một ngày nào đó
sớm
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
mũ cánh chuồn, mũ cứng hình tròn có vành rộng
hậu vệ Eric Garcia
bóc trúng anh
công du nước ngoài
lên tiếng bảo vệ
hồ sơ học tập
dây leo leo
tâm lý người tiêu dùng