The proposal received a large number of votes of support.
Dịch: Đề xuất nhận được một số lượng lớn phiếu ủng hộ.
The candidate campaigned to increase votes of support.
Dịch: Ứng cử viên đã vận động để tăng số phiếu ủng hộ.
sự tán thành
phiếu bầu ủng hộ
16/09/2025
/fiːt/
Nghĩa tiếng Việt
hội đồng văn hóa
lời giới thiệu, phần giới thiệu
quyền sử dụng hồ bơi
Máy khắc chữ hoặc hình ảnh trên bề mặt vật liệu
khác với
công danh bạc vàng
Tác nhân gây tổn thương