The warehouse has a large quantity of goods.
Dịch: Kho hàng có số lượng lớn hàng hóa.
We ordered a large quantity of supplies for the event.
Dịch: Chúng tôi đã đặt một số lượng lớn vật tư cho sự kiện.
Cây xương rồng, đặc biệt là loại xương rồng thuộc chi Opuntia, thường được gọi là cây lê gai.