The statistical data shows a clear trend.
Dịch: Số liệu thống kê cho thấy một xu hướng rõ ràng.
We need to analyze the statistical data carefully.
Dịch: Chúng ta cần phân tích số liệu thống kê một cách cẩn thận.
thống kê
dữ liệu
thuộc về thống kê
nhà thống kê
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
kẻ đấm, máy đục lỗ
toàn bộ thời gian
đền, chùa
da nhạy cảm
không khí trong nhà
ngành viễn thông
biểu đồ sự khác biệt