The department of transport is responsible for road safety.
Dịch: Sở giao thông chịu trách nhiệm về an toàn giao thông đường bộ.
She works at the department of transport in the city.
Dịch: Cô làm việc tại sở giao thông của thành phố.
cơ quan giao thông
bộ phận giao thông
giao thông
vận tải
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
áo khoác chiến đấu
Bánh chiên ngập dầu
Cánh gà chiên
Dụng cụ duỗi thẳng
khó khăn chính
mối nguy hiểm
cá kiếm
tình anh em