The government is cracking down on entertainment activities.
Dịch: Chính phủ đang siết chặt các hoạt động giải trí.
The city cracked down on illegal entertainment venues.
Dịch: Thành phố đã siết chặt các địa điểm giải trí bất hợp pháp.
hạn chế giải trí
kiểm soát giải trí
sự siết chặt
mang tính hạn chế
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Sự loại bỏ, sự khử
thị trường trái phiếu
sự hồi sinh
bán clearance
thuốc nhuộm thực vật
thông báo chuẩn bị
12 con giáp
tăng cường khả năng cạnh tranh