She is assiduous in her studies.
Dịch: Cô ấy siêng năng trong việc học.
His assiduous efforts led to success.
Dịch: Nỗ lực cần cù của anh ấy đã dẫn đến thành công.
chăm chỉ
siêng năng
sự cần cù
một cách cần cù
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
không đủ, không đầy đủ
huy động vốn cộng đồng
tài liệu bàn giao
tiêu xài cao cấp
Loại hương VIP
Điểm đến nghỉ dưỡng
Người bạn tâm giao
hành động xấu xa, tội ác