adjective
domestic
thuộc về nội địa, trong nước
noun
puma
một loài mèo lớn thuộc họ Felidae, thường sống ở Mỹ La Tinh và Bắc Mỹ
noun
critical success factor
/ˈkrɪtɪkəl səkˈsɛs ˈfæktər/ Yếu tố thành công then chốt
noun
Luminous moon visualization
/ˈluːmɪnəs muːn ˌvɪʒuəlɪˈzeɪʃən/ Visual trăng phát sáng