The red carpet scandal caused a stir in the media.
Dịch: Vụ scandal thảm đỏ đã gây xôn xao trên các phương tiện truyền thông.
She was involved in a red carpet scandal last year.
Dịch: Cô ấy đã dính vào một vụ scandal thảm đỏ năm ngoái.
scandal người nổi tiếng
scandal giải trí
vụ bê bối
tai tiếng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Sức khỏe suy giảm
Chăm sóc sức khỏe từ xa
sử dụng hợp tác
hoa bách hợp
cứng đầu, bướng bỉnh
Bình nước nóng dùng gas
Giải thưởng điện ảnh
Công nhân độc lập