The scandal caused a political earthquake.
Dịch: Vụ scandal gây ra một cơn địa chấn chính trị.
The revelation of the scandal sent shockwaves through the company.
Dịch: Việc tiết lộ scandal đã gây chấn động khắp công ty.
Các quốc gia đang phát triển hoặc có nền kinh tế yếu kém.