He was besotted with her from the moment they met.
Dịch: Anh ta đã say mê cô ấy ngay từ lần đầu gặp.
She became besotted with the idea of moving to Paris.
Dịch: Cô ấy đã bị cuốn hút bởi ý tưởng chuyển đến Paris.
say mê
yêu thích
sự say mê
làm say mê
12/09/2025
/wiːk/
khen tiếng chê
Giảm thuế
quả việt quất
tình báo bí mật
serum giảm dầu
luôn luôn
trao quyền cho thanh niên
Sự lo âu, sự lo lắng