She was criticized for dressing sexy at the meeting.
Dịch: Cô ấy bị chỉ trích vì ăn mặc gợi cảm tại cuộc họp.
I don't like her dressing sexy.
Dịch: Tôi không thích cách cô ấy ăn mặc gợi cảm.
ăn mặc quyến rũ
ăn mặc khiêu khích
sự gợi cảm
gợi cảm
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
cục hải quan
sự gia tăng các vụ lừa đảo
công việc phụ
Người viết nội dung
như đã hướng dẫn
tổ chức thông tin
Nghề tự do
phòng sửa chữa