The pandemic caused collective trauma.
Dịch: Đại dịch gây ra sang chấn tập thể.
The war left a legacy of collective trauma.
Dịch: Chiến tranh để lại di sản sang chấn tập thể.
sang chấn chung
sang chấn cộng đồng
gây травма
sang chấn
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
công ty truyền thống
Suy nghĩ tích hợp
bận kiếm tiền
Nhầy nhụa, trơn nhớt
vượt trội hơn, làm cho lu mờ
xương chân
quen với
Thanh toán cuối năm