The military airport is heavily guarded.
Dịch: Sân bay quân sự được bảo vệ nghiêm ngặt.
The plane took off from the military airport.
Dịch: Máy bay cất cánh từ sân bay quân sự.
căn cứ không quân
phi trường quân sự
sân bay
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
giải pháp cùng có lợi
hời hợt, không nhiệt tình
Điểm thu hút của chợ nổi
ghi chép
quá trình tiến hóa
áo bảo hộ
thị trường cao cấp
ngày tạo ra