I ordered a green salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một món salad xanh cho bữa trưa.
The green salad is very refreshing.
Dịch: Món salad xanh rất tươi mát.
salad trộn
salad rau củ
salad
xanh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
rẻ, giá thấp
vật tư quân sự
dầu chiết xuất từ sả
Nhỏ mọn, vặt vãnh
vẻ ngoài gọn gàng
đạo diễn nước ngoài
khó khăn cho công tác cứu hộ
những khía cạnh chính