I ordered a Caesar salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một món salad Caesar cho bữa trưa.
The restaurant's Caesar salad is very popular.
Dịch: Món salad Caesar của nhà hàng rất được ưa chuộng.
món salad
salad xanh
salad
nước sốt
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Ngành công nghiệp thép
món ăn được xông khói
vé du lịch
tác động lên trẻ em
yêu thích nghệ thuật
Chốn thiêng liêng
cuộc sống trung niên
Tài sản số