The company offered an early exit package to its employees.
Dịch: Công ty đề nghị một gói rút lui sớm cho nhân viên của mình.
He took an early exit from the project.
Dịch: Anh ấy đã kết thúc sớm dự án.
rời đi non
khởi hành sớm
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
đồng chí
Đội tuyển bóng đá U16 Việt Nam
vòng xoáy tiêu dùng
Quỹ Trái tim hồng
Minh tinh đình đám
thỏa thuận liên doanh
tiêu chí cụ thể
đồng thời thực hiện nhiều nhiệm vụ