She shuddered at the thought of going into the dark room.
Dịch: Cô ấy rùng mình khi nghĩ đến việc vào phòng tối.
The cold wind made him shudder.
Dịch: Cơn gió lạnh làm anh ấy rùng mình.
run rẩy
rùng mình
sự rùng mình
đã rùng mình
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
khép kín từ trang trại đến bàn ăn
không có điểm số
Lẩu cá lóc
Định dạng văn bản
thực phẩm chức năng
sự có mặt nhất quán
Gieo cấy mạ
Trí tuệ dân gian