Investors must evaluate the economic risk before making decisions.
Dịch: Các nhà đầu tư phải đánh giá rủi ro kinh tế trước khi đưa ra quyết định.
Economic risk can affect the stability of a country's financial system.
Dịch: Rủi ro kinh tế có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính của một quốc gia.
Thuật ngữ chỉ ngành công nghiệp giải trí Nhật Bản, đặc biệt là thần tượng và người nổi tiếng.
món cháo hoặc món súp đặc, thường được làm từ ngũ cốc hoặc rau củ nấu nhừ trong nước.