The temperature fell rapidly overnight.
Dịch: Nhiệt độ giảm nhanh chóng qua đêm.
His popularity fell rapidly after the scandal.
Dịch: Sự nổi tiếng của anh ấy giảm nhanh chóng sau vụ bê bối.
lao dốc
giảm mạnh
sự rơi nhanh
một cách nhanh chóng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
phòng thu âm
cuộc sống giàu có
gương mặt hài hòa
quần đảo
thời kỳ quan trọng
phần chính
Gia đình đơn thân
chửi thề, nguyền rủa