The instructions were explicit and easy to follow.
Dịch: Các hướng dẫn rất rõ ràng và dễ hiểu.
He gave me explicit permission to use his car.
Dịch: Anh ấy đã cho tôi quyền rõ ràng để sử dụng xe của anh ấy.
rõ ràng
không mơ hồ
tính rõ ràng
một cách rõ ràng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
muôn cách đối phó
Tranh biện đối đầu
sự chấp nhận công nghệ
mạng xã hội
quẹt
tự viện cả nước
Đại diện địa phương
tiền mừng trong bao lì xì