The bounding fence kept the animals safe.
Dịch: Hàng rào chắn đã giữ cho các con vật được an toàn.
She was bounding with joy after hearing the news.
Dịch: Cô ấy nhảy nhót vì vui mừng sau khi nghe tin.
Sinh vật ăn thức ăn dạng lơ lửng trong nước, thường sử dụng các cơ quan đặc biệt để lọc thức ăn từ môi trường nước