The judge issued an arrest warrant for the suspect.
Dịch: Thẩm phán đã ra quyết định truy tìm nghi phạm.
Police are seeking to issue an arrest warrant.
Dịch: Cảnh sát đang tìm cách ra quyết định truy tìm.
lệnh bắt giữ
lệnh truy nã
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
sự giữ lại nhận thức
nhóm lợi ích
Hạ giá cát xê
khu vực kẻ vạch
người quyến rũ
Không hòa đồng, không thích giao tiếp với người khác.
thịt chứa nhiều mỡ
người đam mê