He is charming and self-confident, which makes him popular.
Dịch: Anh ấy quyến rũ và tự tin, điều này khiến anh ấy trở nên nổi tiếng.
A charming and self-confident leader can inspire others.
Dịch: Một nhà lãnh đạo quyến rũ và tự tin có thể truyền cảm hứng cho người khác.
khả năng thanh toán nợ hoặc khả năng trả nợ của một quốc gia hoặc tổ chức tài chính