The company has an exclusive right to sell the product in the country.
Dịch: Công ty có quyền độc quyền để bán sản phẩm trong nước.
She obtained an exclusive right to the new invention.
Dịch: Cô ấy đã có quyền độc quyền đối với phát minh mới.
bằng sáng chế
giấy phép độc quyền
quyền độc quyền
độc quyền
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
10 phút cuối trận
kế hoạch logistics
trở nên quen thuộc
học cao cấp
thuộc về sự sở hữu
hướng dẫn làm bài kiểm tra, quy định về kỳ thi
giám sát xây dựng
hướng dẫn chi tiết