I am acquainted with the new manager.
Dịch: Tôi quen biết với người quản lý mới.
She is well acquainted with the local customs.
Dịch: Cô ấy rất quen thuộc với phong tục địa phương.
quen thuộc với
có thông tin về
người quen
làm quen
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
người nổi tiếng giàu nhất
bổ nhiệm làm trợ lý
dây buộc, dây ren
Xây dựng mối quan hệ
trưởng trợ lý
Mất thính lực
vật không dẫn điện
sánh vai bên người mế