He is a familiar acquaintance of mine.
Dịch: Anh ấy là một người quen biết dành của tôi.
We have been familiar acquaintances for many years.
Dịch: Chúng tôi đã là quen biết dành của nhau trong nhiều năm.
Người quen thân
Bạn quen lâu năm
người quen
làm quen
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thu hoạch
trứng màu tối
Nhà cao tầng
thanh toán trực tiếp
truy lùng
cá có da trơn
chuối xanh
ngày đăng ký