He is a familiar acquaintance of mine.
Dịch: Anh ấy là một người quen biết dành của tôi.
We have been familiar acquaintances for many years.
Dịch: Chúng tôi đã là quen biết dành của nhau trong nhiều năm.
Người quen thân
Bạn quen lâu năm
người quen
làm quen
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
vải nappa
kênh phân phối vé chính thức
bảng ghi chép
thiết bị chính xác
những người thuộc cộng đồng LGBTQ+
tĩnh mạch sưng
làm sạch cơ thể
nón, mũ, nắp