I bought a pack of cigarettes at the cigarette stand.
Dịch: Tôi đã mua một gói thuốc lá tại quầy bán thuốc lá.
The cigarette stand was located near the entrance of the park.
Dịch: Quầy bán thuốc lá nằm gần lối vào công viên.
quầy thuốc lá
cửa hàng thuốc lá
thuốc lá
quầy
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
sườn, cạnh hông
Mỹ học Nhật Bản
làn da rám nắng
phụ huynh và học sinh
cá ướp muối hoặc cá được chế biến để bảo quản lâu hơn
hòa bình, yên tĩnh
thì thầm, lầm bầm
hồ ở phía tây