I bought a drink from the kiosk.
Dịch: Tôi đã mua một ly nước từ ki-ốt.
The information kiosk is located at the entrance.
Dịch: Quầy thông tin nằm ở lối vào.
quầy
gian hàng
nhân viên ki-ốt
đặt làm ki-ốt
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
đối tác xã hội
rau, củ
thuộc về Indonesia; người Indonesia; ngôn ngữ của Indonesia
quy định tài chính
điôxít
cảm xúc lẫn lộn
chế độ bảo hộ
giải pháp tổng thể