He is a combat fan.
Dịch: Anh ấy là một người hâm mộ đấu võ.
Combat fans are excited about the upcoming match.
Dịch: Những người hâm mộ đấu võ rất phấn khích về trận đấu sắp tới.
người hâm mộ cuồng nhiệt
fan cứng
người hâm mộ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Chia sẻ cảm xúc
học sinh được đánh giá cao
phích cắm điện
phòng khám không hẹn trước
nhà thiết kế hình ảnh
số doanh nghiệp
xử lý bằng hóa chất
top best-seller