Food advertising targets children.
Dịch: Quảng cáo thực phẩm nhắm vào trẻ em.
The government regulates food advertising.
Dịch: Chính phủ quy định về quảng cáo thực phẩm.
khuyến mãi thực phẩm
quảng cáo sản phẩm thực phẩm
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
thuộc về xã hội, mang tính xã hội
bánh quy mặn
các thành phố châu Á
khỉ con
học phí hàng năm
tình huống khẩn cấp
miền, lĩnh vực, phạm vi
thiết bị chăm sóc sức khỏe