The company implemented a new data governance framework.
Dịch: Công ty đã triển khai một khuôn khổ quản trị dữ liệu mới.
Data governance ensures data quality and compliance.
Dịch: Quản trị dữ liệu đảm bảo chất lượng dữ liệu và tuân thủ quy định.
quản trị thông tin
sự quản trị
quản trị
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
gém lại chuyện nấu
xấu đi, giảm sút
cơ sở y tế
đang lên kế hoạch để
xem xét kỹ lưỡng
Khủng hoảng kế vị
thực vật nổi
kẻ kích động, kẻ xúi giục