Let's go to the pub for a drink.
Dịch: Hãy đến quán rượu để uống một ly.
The pub was crowded last night.
Dịch: Quán rượu đã rất đông đúc tối qua.
They serve great food at that pub.
Dịch: Họ phục vụ đồ ăn rất ngon ở quán rượu đó.
quán bar
quán rượu
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
nhiễm trùng mũi
áp lực chính trị
nghệ thuật xã hội - văn hóa
bầu không khí sôi động
Luật Hàng hải
hiệu quả hơn trong vai trò
thủ tục ngoại trú
miễn phí phòng chờ sân bay