I have broken pants.
Dịch: Tôi có một chiếc quần bị rách.
These are broken pants.
Dịch: Đây là những chiếc quần bị rách.
quần bị xé
quần bị toạc
quần
bị rách
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Chính phủ theo hiến pháp
đẹp trai
phê phán chính trị
bánh sago
đá tự nhiên
Công ty công nghệ thông tin
hạm đội
sự phổ biến