The news spread via media.
Dịch: Tin tức lan truyền qua truyền thông.
The company announced its new product via media.
Dịch: Công ty đã công bố sản phẩm mới của mình qua truyền thông.
thông qua giới truyền thông
qua các kênh truyền thông
phương tiện truyền thông
truyền thông
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
khuyết điểm của quy định
carbon đen
Sự sắp xếp công việc linh hoạt
Hệ thống điều hòa không khí
xem mua luôn
sự ảm đạm, sự lạnh lẽo
nhiệm vụ khẩn cấp
Xe buýt ngủ