The restoration process of the old building took several months.
Dịch: Quá trình phục hồi tòa nhà cổ mất vài tháng.
We are monitoring the restoration process of the ecosystem.
Dịch: Chúng tôi đang theo dõi quá trình phục hồi của hệ sinh thái.
quá trình hồi phục
quá trình cải tạo
phục hồi
sự phục hồi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cá diêu hồng
thái độ của ngân hàng
người đàn ông trúng
Hỗ trợ trong mùa thi
ăn năn, hối hận
đại từ sở hữu
trẻ sơ sinh
hệ thống mạng