The overwhelming response from the audience was unexpected.
Dịch: Phản hồi choáng ngợp từ khán giả là điều không mong đợi.
She felt an overwhelming sense of joy when she received the news.
Dịch: Cô cảm thấy một cảm giác vui mừng choáng ngợp khi nhận được tin.
The overwhelming beauty of the landscape took my breath away.
Dịch: Vẻ đẹp choáng ngợp của phong cảnh khiến tôi nghẹt thở.
Kỹ thuật xử lý, lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn để hỗ trợ phân tích và ra quyết định trong công nghệ thông tin.