That dress is too revealing.
Dịch: Cái váy đó quá hở hang.
I think her outfit was a little too revealing for the office.
Dịch: Tôi nghĩ bộ đồ của cô ấy hơi hở hang quá để mặc đến văn phòng.
Khiêu khích
Gợi cảm
Không đứng đắn
Một cách hở hang
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á
Các chỉ số tích cực
nghiền nát, xay thành bột
cuộc tìm kiếm
báo cáo sau hành động
được ban phước
áo dáng rộng
Tác phẩm văn học