The prices of the products were exorbitant.
Dịch: Giá của các sản phẩm này quá cao.
He charged an exorbitant fee for his services.
Dịch: Anh ấy đã tính phí quá đắt cho dịch vụ của mình.
quá mức
khó chịu
sự quá mức
đòi hỏi quá mức
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
rối loạn thị giác
Hàng hóa Việt Nam
hạ cánh khẩn cấp
Cả ngày
xa hơn
người cưỡi ngựa
hành động tử tế
ngột ngạt